Có 1 kết quả:
黑帖 hēi tiě ㄏㄟ ㄊㄧㄝˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poison pen letter
(2) anonymous notice (usually to threaten or attack sb)
(2) anonymous notice (usually to threaten or attack sb)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0